Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 红装素裹
Pinyin: hóng zhuāng sù guǒ
Meanings: Red dressed and white wrapped (describing spring scenery with snow-covered trees), Mặc áo đỏ khoác áo trắng (miêu tả cảnh tuyết phủ trên nền cây cỏ mùa xuân), 指衣着淡雅的妇女。也形容雪后天晴,红日和白雪相映衬的景色。[出处]毛泽东《沁园春·雪》“词须晴日,看红装素裹,分外妖娆。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 工, 纟, 壮, 衣, 糸, 龶, 亠, 果, 𧘇
Chinese meaning: 指衣着淡雅的妇女。也形容雪后天晴,红日和白雪相映衬的景色。[出处]毛泽东《沁园春·雪》“词须晴日,看红装素裹,分外妖娆。”
Grammar: Thành ngữ về thiên nhiên, mang tính hình tượng cao.
Example: 山岭上红装素裹,景色十分美丽。
Example pinyin: shān lǐng shàng hóng zhuāng sù guǒ , jǐng sè shí fēn měi lì 。
Tiếng Việt: Trên đồi núi, cảnh vật trông thật đẹp với tuyết phủ trắng xóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặc áo đỏ khoác áo trắng (miêu tả cảnh tuyết phủ trên nền cây cỏ mùa xuân)
Nghĩa phụ
English
Red dressed and white wrapped (describing spring scenery with snow-covered trees)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指衣着淡雅的妇女。也形容雪后天晴,红日和白雪相映衬的景色。[出处]毛泽东《沁园春·雪》“词须晴日,看红装素裹,分外妖娆。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế