Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 红薯
Pinyin: hóng shǔ
Meanings: Sweet potato, Khoai lang, ①甘薯的通称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 工, 纟, 署, 艹
Chinese meaning: ①甘薯的通称。
Grammar: Danh từ ghép, trong đó 红 (hồng) mô tả màu sắc và 薯 (khoai) chỉ loại thực phẩm.
Example: 红薯富含维生素。
Example pinyin: hóng shǔ fù hán wéi shēng sù 。
Tiếng Việt: Khoai lang giàu vitamin.

📷 khoai lang
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoai lang
Nghĩa phụ
English
Sweet potato
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甘薯的通称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
