Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 红茶
Pinyin: hóng chá
Meanings: Trà đen (loại trà được lên men), Black tea (fermented tea), ①色泽暗的茶叶,由于在烘烤前叶片经过充分发酵的缘故,沏出的茶色红艳,具有特别的香气和滋味。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 工, 纟, 人, 朩, 艹
Chinese meaning: ①色泽暗的茶叶,由于在烘烤前叶片经过充分发酵的缘故,沏出的茶色红艳,具有特别的香气和滋味。
Grammar: Danh từ ghép, trong đó 红 (hồng) chỉ màu sắc và 茶 (trà) chỉ loại đồ uống.
Example: 我喜欢喝红茶。
Example pinyin: wǒ xǐ huan hē hóng chá 。
Tiếng Việt: Tôi thích uống trà đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trà đen (loại trà được lên men)
Nghĩa phụ
English
Black tea (fermented tea)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
色泽暗的茶叶,由于在烘烤前叶片经过充分发酵的缘故,沏出的茶色红艳,具有特别的香气和滋味
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!