Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纠纷
Pinyin: jiū fēn
Meanings: Tranh chấp hoặc xung đột giữa các bên., A dispute or conflict between parties., ①争执不下的事情。[例]排解纠纷。*②不易解决的问题。[例]一个充满法律纠纷的问题。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丩, 纟, 分
Chinese meaning: ①争执不下的事情。[例]排解纠纷。*②不易解决的问题。[例]一个充满法律纠纷的问题。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các động từ như 解决 (giải quyết) hoặc 引发 (gây ra).
Example: 他们之间的经济纠纷还没有解决。
Example pinyin: tā men zhī jiān de jīng jì jiū fēn hái méi yǒu jiě jué 。
Tiếng Việt: Tranh chấp kinh tế giữa họ vẫn chưa được giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh chấp hoặc xung đột giữa các bên.
Nghĩa phụ
English
A dispute or conflict between parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
争执不下的事情。排解纠纷
不易解决的问题。一个充满法律纠纷的问题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!