Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纠正
Pinyin: jiū zhèng
Meanings: To correct or rectify mistakes., Sửa chữa hoặc điều chỉnh sai sót., ①指改正错误、不公正或对标准的偏离。[例]纠正错误。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丩, 纟, 一, 止
Chinese meaning: ①指改正错误、不公正或对标准的偏离。[例]纠正错误。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng bị sửa chữa.
Example: 老师纠正了学生的发音错误。
Example pinyin: lǎo shī jiū zhèng le xué shēng de fā yīn cuò wù 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã sửa lỗi phát âm cho học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa hoặc điều chỉnh sai sót.
Nghĩa phụ
English
To correct or rectify mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指改正错误、不公正或对标准的偏离。纠正错误
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!