Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纠众
Pinyin: jiū zhòng
Meanings: Tụ tập hoặc lôi kéo đám đông thực hiện việc gì đó (thường mang sắc thái tiêu cực)., To gather or incite a crowd to do something (usually with a negative connotation)., ①聚众,纠集多人或其他势力。[例]纠众捣乱。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丩, 纟, 人, 从
Chinese meaning: ①聚众,纠集多人或其他势力。[例]纠众捣乱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh mang tính tiêu cực. Có thể đi kèm với bổ ngữ kết quả.
Example: 他总是喜欢纠众闹事。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan jiū zhòng nào shì 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thích tụ tập mọi người gây rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ tập hoặc lôi kéo đám đông thực hiện việc gì đó (thường mang sắc thái tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
To gather or incite a crowd to do something (usually with a negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚众,纠集多人或其他势力。纠众捣乱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!