Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纟
Pinyin: mì
Meanings: The 'silk' radical, often appears in words related to thread, yarn, fabric, or weaving materials., Bộ thủ 'sợi', thường xuất hiện trong các từ liên quan đến chỉ, sợi, vải vóc, hoặc những thứ liên quan đến chất liệu dệt., ①同“糸”。用作偏旁。俗称“绞丝旁”。
HSK Level: 1
Part of speech: other
Stroke count: 3
Radicals: 纟
Chinese meaning: ①同“糸”。用作偏旁。俗称“绞丝旁”。
Hán Việt reading: mịch
Grammar: Là một bộ thủ nằm bên trái của chữ Hán. Không đứng độc lập mà phải kết hợp với các thành phần khác để tạo thành từ.
Example: 红(hóng):màu đỏ
Example pinyin: hóng ( h ó n g ) : m à u đ ỏ
Tiếng Việt: 红 (hóng): màu đỏ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ thủ 'sợi', thường xuất hiện trong các từ liên quan đến chỉ, sợi, vải vóc, hoặc những thứ liên quan đến chất liệu dệt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mịch
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The 'silk' radical, often appears in words related to thread, yarn, fabric, or weaving materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“糸”。用作偏旁。俗称“绞丝旁”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!