Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纉
Pinyin: zuǎn
Meanings: To compile, to gather materials., Biên soạn, tập hợp tài liệu, ①同“纘”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①同“纘”。
Grammar: Động từ thường đứng trước danh từ chỉ tài liệu/thông tin.
Example: 他负责纉写历史文献。
Example pinyin: tā fù zé zuǎn xiě lì shǐ wén xiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm biên soạn tài liệu lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biên soạn, tập hợp tài liệu
Nghĩa phụ
English
To compile, to gather materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“纘”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!