Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiǎn

Meanings: Gắn bó, quyến luyến, Attached, reluctant to part., ①见“缱”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 糹, 遣

Chinese meaning: ①见“缱”。

Grammar: Thường xuất hiện trong từ kép như 繾綣 để mô tả mối quan hệ chặt chẽ về mặt tình cảm.

Example: 他们之间有着繾绻的情感。

Example pinyin: tā men zhī jiān yǒu zhe qiǎn quǎn de qíng gǎn 。

Tiếng Việt: Giữa họ có tình cảm gắn bó sâu đậm.

qiǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gắn bó, quyến luyến

Attached, reluctant to part.

见“缱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

繾 (qiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung