Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǎo

Meanings: To pay, to hand in (taxes, fees...)., Nộp, đóng (tiền, thuế...), ①均见“缴”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 敫, 糹

Chinese meaning: ①均见“缴”。

Grammar: Động từ thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thanh toán hoặc nộp một khoản phí/tiền nào đó.

Example: 他去银行缴了税。

Example pinyin: tā qù yín háng jiǎo le shuì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đến ngân hàng để nộp thuế.

jiǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nộp, đóng (tiền, thuế...)

To pay, to hand in (taxes, fees...).

均见“缴”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

繳 (jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung