Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 繁重

Pinyin: fán zhòng

Meanings: Phức tạp và nặng nhọc, Complicated and burdensome, ①指工作、任务等多而重。[例]繁重的工作。[例]赋税之繁重者,酌今昔而减之。——清·洪亮吉《治平篇》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 敏, 糸, 重

Chinese meaning: ①指工作、任务等多而重。[例]繁重的工作。[例]赋税之繁重者,酌今昔而减之。——清·洪亮吉《治平篇》。

Grammar: Tính từ mô tả mức độ phức tạp hoặc khó khăn lớn, thường dùng với 工作 (công việc).

Example: 他承担了繁重的工作任务。

Example pinyin: tā chéng dān le fán zhòng de gōng zuò rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy gánh vác những nhiệm vụ công việc nặng nhọc.

繁重
fán zhòng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phức tạp và nặng nhọc

Complicated and burdensome

指工作、任务等多而重。繁重的工作。赋税之繁重者,酌今昔而减之。——清·洪亮吉《治平篇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...