Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 繁花似锦

Pinyin: fán huā sì jǐn

Meanings: A scene of blooming flowers as gorgeous as embroidered silk (used to depict flower-filled scenery)., Khung cảnh đầy hoa rực rỡ như tranh vẽ (dùng để miêu tả cảnh đẹp ngập tràn hoa)., 繁多而且茂盛。锦织有彩色花纹的锦缎。许多色彩纷繁的鲜花,好象富丽多彩的锦缎。形容美好的景色和美好的事物。[出处]曹靖华《点苍山下金花娇》“中饭后,我们坐在……繁花似锦的花丛中,听她谈起沙村公社来。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 敏, 糸, 化, 艹, 亻, 以, 帛, 钅

Chinese meaning: 繁多而且茂盛。锦织有彩色花纹的锦缎。许多色彩纷繁的鲜花,好象富丽多彩的锦缎。形容美好的景色和美好的事物。[出处]曹靖华《点苍山下金花娇》“中饭后,我们坐在……繁花似锦的花丛中,听她谈起沙村公社来。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cao, thường dùng trong văn miêu tả.

Example: 公园里的繁花似锦。

Example pinyin: gōng yuán lǐ de fán huā sì jǐn 。

Tiếng Việt: Trong công viên hoa nở rực rỡ như bức tranh.

繁花似锦
fán huā sì jǐn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khung cảnh đầy hoa rực rỡ như tranh vẽ (dùng để miêu tả cảnh đẹp ngập tràn hoa).

A scene of blooming flowers as gorgeous as embroidered silk (used to depict flower-filled scenery).

繁多而且茂盛。锦织有彩色花纹的锦缎。许多色彩纷繁的鲜花,好象富丽多彩的锦缎。形容美好的景色和美好的事物。[出处]曹靖华《点苍山下金花娇》“中饭后,我们坐在……繁花似锦的花丛中,听她谈起沙村公社来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

繁花似锦 (fán huā sì jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung