Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 繁育
Pinyin: fán yù
Meanings: To breed and nurture (commonly used in farming or breeding contexts)., Nuôi dưỡng và sinh sản (thường dùng trong ngữ cảnh nuôi trồng hoặc chăn nuôi)., ①繁殖培育。[例]繁育良种。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 敏, 糸, 月, 𠫓
Chinese meaning: ①繁殖培育。[例]繁育良种。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong nông nghiệp hoặc chăn nuôi.
Example: 他们在这里繁育牛羊。
Example pinyin: tā men zài zhè lǐ fán yù niú yáng 。
Tiếng Việt: Họ nuôi dưỡng và nhân giống bò cừu ở đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi dưỡng và sinh sản (thường dùng trong ngữ cảnh nuôi trồng hoặc chăn nuôi).
Nghĩa phụ
English
To breed and nurture (commonly used in farming or breeding contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
繁殖培育。繁育良种
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!