Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 繁殖
Pinyin: fán zhí
Meanings: Sinh sản, nhân giống (dùng để chỉ quá trình sinh sản của động vật hoặc thực vật)., Reproduction, propagation (refers to the process of animals or plants reproducing)., ①生物产生新的个体,以传代。[例]繁殖一种马。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 敏, 糸, 歹, 直
Chinese meaning: ①生物产生新的个体,以传代。[例]繁殖一种马。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ động vật hoặc thực vật.
Example: 这种植物容易繁殖。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù róng yì fán zhí 。
Tiếng Việt: Loại cây này dễ dàng sinh sản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sinh sản, nhân giống (dùng để chỉ quá trình sinh sản của động vật hoặc thực vật).
Nghĩa phụ
English
Reproduction, propagation (refers to the process of animals or plants reproducing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生物产生新的个体,以传代。繁殖一种马
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!