Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 繁文

Pinyin: fán wén

Meanings: Complex and verbose text (refers to documents with unnecessary details)., Văn bản phức tạp, rườm rà (dùng để chỉ văn bản có nhiều chi tiết không cần thiết)., ①烦琐的礼仪。[例]繁文缛节。*②繁复的文辞。[例]删除繁文。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 敏, 糸, 乂, 亠

Chinese meaning: ①烦琐的礼仪。[例]繁文缛节。*②繁复的文辞。[例]删除繁文。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ tính chất dài dòng hoặc phức tạp của văn bản.

Example: 这篇文章写得太过繁文。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé tài guò fán wén 。

Tiếng Việt: Bài viết này viết quá rườm rà.

繁文
fán wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản phức tạp, rườm rà (dùng để chỉ văn bản có nhiều chi tiết không cần thiết).

Complex and verbose text (refers to documents with unnecessary details).

烦琐的礼仪。繁文缛节

繁复的文辞。删除繁文

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

繁文 (fán wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung