Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 繁多
Pinyin: fán duō
Meanings: Phong phú, đa dạng (thường dùng để chỉ số lượng lớn hoặc sự đa dạng trong một tập hợp)., Numerous and diverse (used to describe large quantities or variety within a group)., ①种类多,数量大。[例]花色繁多。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 敏, 糸, 夕
Chinese meaning: ①种类多,数量大。[例]花色繁多。
Grammar: Đặc điểm là tính từ ghép, hay dùng để miêu tả sự phong phú của danh từ đếm được.
Example: 这里的商品种类繁多。
Example pinyin: zhè lǐ de shāng pǐn zhǒng lèi fán duō 。
Tiếng Việt: Ở đây có rất nhiều loại hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong phú, đa dạng (thường dùng để chỉ số lượng lớn hoặc sự đa dạng trong một tập hợp).
Nghĩa phụ
English
Numerous and diverse (used to describe large quantities or variety within a group).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
种类多,数量大。花色繁多
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!