Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 繁复
Pinyin: fán fù
Meanings: Complicated and intricate (often used to describe things that are difficult to understand or have complex structures)., Phức tạp, rườm rà (thường dùng để chỉ những thứ khó hiểu hoặc có cấu trúc phức tạp)., ①繁多复杂。[例]繁复的组织工作。[例]既视建筑雕刻为繁复。——蔡元培《图画》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 敏, 糸, 夂, 日, 𠂉
Chinese meaning: ①繁多复杂。[例]繁复的组织工作。[例]既视建筑雕刻为繁复。——蔡元培《图画》。
Grammar: Dùng như tính từ, thường xuất hiện ở vị trí bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 这个设计看起来很繁复。
Example pinyin: zhè ge shè jì kàn qǐ lái hěn fán fù 。
Tiếng Việt: Thiết kế này trông rất phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phức tạp, rườm rà (thường dùng để chỉ những thứ khó hiểu hoặc có cấu trúc phức tạp).
Nghĩa phụ
English
Complicated and intricate (often used to describe things that are difficult to understand or have complex structures).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
繁多复杂。繁复的组织工作。既视建筑雕刻为繁复。——蔡元培《图画》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!