Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 縆
Pinyin: gēng
Meanings: Tight rope or pulling rope, often used in construction works., Dây căng hoặc dây kéo, thường dùng trong các công trình xây dựng, ①通“亘”(gèn)。连接,贯串。[例]姱容修态,縆洞房些。——《楚辞》。[例]修涂飞阁,自未央而连桂宫,北弥明光而縆长乐。——《后汉书·班固传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①通“亘”(gèn)。连接,贯串。[例]姱容修态,縆洞房些。——《楚辞》。[例]修涂飞阁,自未央而连桂宫,北弥明光而縆长乐。——《后汉书·班固传》。
Hán Việt reading: căng
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường liên quan đến kỹ thuật hoặc kiến trúc.
Example: 他们在桥上安装了縆来固定结构。
Example pinyin: tā men zài qiáo shàng ān zhuāng le gēng lái gù dìng jié gòu 。
Tiếng Việt: Họ lắp đặt dây căng trên cầu để cố định cấu trúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây căng hoặc dây kéo, thường dùng trong các công trình xây dựng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
căng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Tight rope or pulling rope, often used in construction works.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“亘”(gèn)。连接,贯串。姱容修态,縆洞房些。——《楚辞》。修涂飞阁,自未央而连桂宫,北弥明光而縆长乐。——《后汉书·班固传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!