Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guā

Meanings: A type of twisted cord, often used for tying or decoration., Một loại dây bện xoắn, thường dùng để buộc hoặc trang trí, ①紫青色的绶带:“佩青緺出宫门。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①紫青色的绶带:“佩青緺出宫门。”

Hán Việt reading: oa

Grammar: Danh từ chỉ vật liệu trang trí, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thủ công mỹ nghệ.

Example: 这顶帽子上有漂亮的緺装饰。

Example pinyin: zhè dǐng mào zi shàng yǒu piào liang de guā zhuāng shì 。

Tiếng Việt: Chiếc mũ này có dây bện trang trí rất đẹp.

guā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại dây bện xoắn, thường dùng để buộc hoặc trang trí

oa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A type of twisted cord, often used for tying or decoration.

紫青色的绶带

“佩青緺出宫门。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...