Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 練
Pinyin: liàn
Meanings: To practice, to train., Luyện tập, rèn luyện., ①麻绳:“正緳系履而过魏王。”*②带子。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 柬, 糹
Chinese meaning: ①麻绳:“正緳系履而过魏王。”*②带子。
Grammar: Động từ hai âm tiết thường kết hợp với các danh từ để tạo thành cụm từ như 練功 (luyện công), 練字 (luyện chữ).
Example: 他每天都要練習功夫。
Example pinyin: tā měi tiān dōu yào liàn xí gōng fū 。
Tiếng Việt: Anh ấy luyện tập võ thuật mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luyện tập, rèn luyện.
Nghĩa phụ
English
To practice, to train.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“正緳系履而过魏王。”
带子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!