Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 緪
Pinyin: gēng
Meanings: Large rope or cable used in construction or transportation., Dây thừng lớn hoặc dây cáp dùng trong xây dựng hoặc vận chuyển, ①同“縆”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“縆”。
Hán Việt reading: căng
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các tình huống kỹ thuật hoặc công nghiệp.
Example: 他们用緪拉起沉重的石块。
Example pinyin: tā men yòng gēng lā qǐ chén zhòng de shí kuài 。
Tiếng Việt: Họ dùng dây cáp để kéo những tảng đá nặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây thừng lớn hoặc dây cáp dùng trong xây dựng hoặc vận chuyển
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
căng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Large rope or cable used in construction or transportation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“縆”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!