Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 緩
Pinyin: huǎn
Meanings: Chậm rãi, thư thả; làm chậm lại., Slow, relaxed; to slow down., ①见“缓”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 爰, 糹
Chinese meaning: ①见“缓”。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ (miêu tả) hoặc động từ (hành động làm chậm).
Example: 请緩一下速度。
Example pinyin: qǐng huǎn yí xià sù dù 。
Tiếng Việt: Xin hãy giảm tốc độ lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chậm rãi, thư thả; làm chậm lại.
Nghĩa phụ
English
Slow, relaxed; to slow down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“缓”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!