Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 編
Pinyin: biān
Meanings: Biên soạn, sắp xếp, đan xen., To compile, arrange, interweave., ①见“编”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扁, 糹
Chinese meaning: ①见“编”。
Grammar: Có thể dùng cả trong viết lách lẫn hoạt động thủ công như đan.
Example: 他在编写一本新书。
Example pinyin: tā zài biān xiě yì běn xīn shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang biên soạn một cuốn sách mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biên soạn, sắp xếp, đan xen.
Nghĩa phụ
English
To compile, arrange, interweave.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“编”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!