Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Dấu vết hoặc trạng thái ban đầu, phần mở đầu. Cũng chỉ tâm trạng, cảm xúc., Trace or initial state, beginning. Can also refer to mood or emotions., ①见“绪”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 糹, 者

Chinese meaning: ①见“绪”。

Grammar: Là danh từ thường dùng trong các ngữ cảnh biểu đạt ý niệm khởi đầu hoặc trạng thái tinh thần. Ví dụ: 情緒 (cảm xúc), 思緒 (tư duy, dòng suy nghĩ).

Example: 他心情有些緒乱。

Example pinyin: tā xīn qíng yǒu xiē xù luàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy có chút rối loạn tâm trạng.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu vết hoặc trạng thái ban đầu, phần mở đầu. Cũng chỉ tâm trạng, cảm xúc.

Trace or initial state, beginning. Can also refer to mood or emotions.

见“绪”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

緒 (xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung