Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Green color., Màu xanh lá cây., ①均见“绿”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①均见“绿”。

Grammar: Dùng làm tính từ để mô tả màu sắc hoặc làm danh từ chỉ màu xanh lá cây. Thường xuất hiện trong các cụm từ như 緑色 (màu xanh lá), 緑化 (làm xanh hóa).

Example: 树叶是緑色的。

Example pinyin: shù yè shì lǜ sè de 。

Tiếng Việt: Lá cây có màu xanh lá.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu xanh lá cây.

Green color.

均见“绿”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...