Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 総
Pinyin: zǒng
Meanings: Total, overall; implies comprehensiveness or entirety., Tổng thể, tổng cộng; mang nghĩa bao quát hoặc toàn diện., ①古同“总”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①古同“总”。
Grammar: Thường đứng trước danh từ để tạo thành cụm từ như 総体 (tổng thể), 総数 (tổng số). Có thể làm bổ ngữ cho danh từ hoặc động từ.
Example: 我们要考虑问题的総体情况。
Example pinyin: wǒ men yào kǎo lǜ wèn tí de zǒng tǐ qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần xem xét tình hình tổng thể của vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng thể, tổng cộng; mang nghĩa bao quát hoặc toàn diện.
Nghĩa phụ
English
Total, overall; implies comprehensiveness or entirety.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“总”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!