Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 緊
Pinyin: jǐn
Meanings: Tight, close-fitting; urgent, quickly., Chặt, khít, chặt chẽ; gấp rút, nhanh chóng., ①古同“萋”,文彩交错:“緀兮斐兮,成是贝锦。”*②缝衣的俗称。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 糸, 臤
Chinese meaning: ①古同“萋”,文彩交错:“緀兮斐兮,成是贝锦。”*②缝衣的俗称。
Grammar: Có thể bổ nghĩa cho danh từ (ý "chặt") hoặc động từ (ý nhấn mạnh sự cấp bách).
Example: 時間很緊,我們得趕快走。
Example pinyin: shí jiàn hěn jǐn , wǒ mén dé gǎn kuài zǒu 。
Tiếng Việt: Thời gian gấp lắm rồi, chúng ta phải nhanh chân lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chặt, khít, chặt chẽ; gấp rút, nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
Tight, close-fitting; urgent, quickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“緀兮斐兮,成是贝锦。”
缝衣的俗称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!