Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: táo

Meanings: Dây thừng, sợi dây dùng để buộc hoặc kéo, Rope or cord used for tying or pulling., ①见“绹”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①见“绹”。

Grammar: Là danh từ chỉ vật dụng cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc buộc, kéo hoặc nâng.

Example: 他用綯把货物绑好。

Example pinyin: tā yòng táo bǎ huò wù bǎng hǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng dây thừng buộc hàng hóa lại.

táo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây thừng, sợi dây dùng để buộc hoặc kéo

Rope or cord used for tying or pulling.

见“绹”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...