Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Màu xanh lá cây., Green color., ①同“绿”。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 彔, 糹

Chinese meaning: ①同“绿”。

Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả màu sắc tự nhiên.

Example: 树叶是綠色的。

Example pinyin: shù yè shì lǜ sè de 。

Tiếng Việt: Lá cây có màu xanh lá cây.

3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu xanh lá cây.

Green color.

同“绿”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...