Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 經
Pinyin: jīng
Meanings: Classics, scriptures; to go through, to pass through., Kinh điển, kinh sách; trải qua, thông qua., ①见“经”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 巠, 糹
Chinese meaning: ①见“经”。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh.
Example: 佛教有很多重要的經。
Example pinyin: fó jiào yǒu hěn duō chóng yào de jīng 。
Tiếng Việt: Phật giáo có rất nhiều kinh sách quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh điển, kinh sách; trải qua, thông qua.
Nghĩa phụ
English
Classics, scriptures; to go through, to pass through.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“经”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!