Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 綒
Pinyin: jìn
Meanings: Tên của một loại vải đặc biệt trong lịch sử., Name of a special type of fabric in history., ①粗网。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①粗网。
Grammar: Danh từ, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 这种綒很难找到。
Example pinyin: zhè zhǒng fū hěn nán zhǎo dào 。
Tiếng Việt: Loại vải này rất khó tìm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một loại vải đặc biệt trong lịch sử.
Nghĩa phụ
English
Name of a special type of fabric in history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粗网
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!