Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: suí

Meanings: Dây cương ngựa hoặc vật giữ yên ngựa., Horse reins or a stabilizing object for a horse., ①见“绥”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 妥, 糹

Chinese meaning: ①见“绥”。

Grammar: Danh từ, từng phổ biến trong thời phong kiến khi ngựa là phương tiện di chuyển chính.

Example: 骑士握紧了马的綏。

Example pinyin: qí shì wò jǐn le mǎ de suí 。

Tiếng Việt: Kỵ sĩ nắm chặt dây cương ngựa.

suí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây cương ngựa hoặc vật giữ yên ngựa.

Horse reins or a stabilizing object for a horse.

见“绥”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...