Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhèng

Meanings: Vải dệt màu đỏ đậm dùng trong nghi lễ cổ xưa., Dark red woven fabric used in ancient ceremonies., ①古代佩玉上的丝绶带:“济济多士,端委缙綎。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古代佩玉上的丝绶带:“济济多士,端委缙綎。”

Hán Việt reading: đinh

Grammar: Danh từ, mang tính biểu trưng trong văn hóa lịch sử.

Example: 祭坛上铺着綎。

Example pinyin: jì tán shàng pù zhe tīng 。

Tiếng Việt: Trên bàn thờ có phủ vải đỏ đậm.

zhèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải dệt màu đỏ đậm dùng trong nghi lễ cổ xưa.

đinh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Dark red woven fabric used in ancient ceremonies.

古代佩玉上的丝绶带

“济济多士,端委缙綎。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

綎 (zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung