Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Dây thừng hoặc chỉ thô dùng trong nghi lễ., Rope or coarse thread used in rituals., ①绳索。*②古同“绋”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①绳索。*②古同“绋”。

Hán Việt reading: phất

Grammar: Danh từ, thường liên quan đến văn hóa hoặc nghi lễ truyền thống.

Example: 仪式中使用了綍。

Example pinyin: yí shì zhōng shǐ yòng le fú 。

Tiếng Việt: Trong nghi lễ đã sử dụng dây thừng đặc biệt.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây thừng hoặc chỉ thô dùng trong nghi lễ.

phất

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Rope or coarse thread used in rituals.

绳索

古同“绋”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...