Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gěng

Meanings: Coarse thread or simple rope., Chỉ thô hoặc dây thừng đơn giản., ①古代覆在冠冕上的装饰。古代皇帝车上的装饰。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古代覆在冠冕上的装饰。古代皇帝车上的装饰。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa dân gian.

Example: 他用綊绑好了包裹。

Example pinyin: tā yòng xié bǎng hǎo le bāo guǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng dây thừng buộc chặt gói hàng.

gěng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ thô hoặc dây thừng đơn giản.

Coarse thread or simple rope.

古代覆在冠冕上的装饰。古代皇帝车上的装饰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

綊 (gěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung