Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiù

Meanings: To embroider (something with needle and thread)., Thêu (vật gì đó bằng kim và chỉ)., ①见“绣”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①见“绣”。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng được thêu phía sau. Ví dụ: 綉花 (thêu hoa), 綉字 (thêu chữ).

Example: 她在手帕上綉了一朵花。

Example pinyin: tā zài shǒu pà shàng xiù le yì duǒ huā 。

Tiếng Việt: Cô ấy thêu một bông hoa lên khăn tay.

xiù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêu (vật gì đó bằng kim và chỉ).

To embroider (something with needle and thread).

见“绣”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...