Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 綁
Pinyin: bǎng
Meanings: Buộc, trói, cột chặt., To bind or tie tightly., ①见“绑”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 糹, 邦
Chinese meaning: ①见“绑”。
Grammar: Là động từ có thể đi kèm với tân ngữ trực tiếp. Vị trí: Sau chủ ngữ và trước tân ngữ.
Example: 他把行李綁在车顶上。
Example pinyin: tā bǎ xíng li bǎng zài chē dǐng shàng 。
Tiếng Việt: Anh ta buộc hành lý trên nóc xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buộc, trói, cột chặt.
Nghĩa phụ
English
To bind or tie tightly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“绑”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!