Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 絮说

Pinyin: xù shuō

Meanings: To keep talking repetitively about previous topics., Nói liên miên, lặp đi lặp lại những điều đã nói trước đó., ①絮絮叨叨地说。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 如, 糸, 兑, 讠

Chinese meaning: ①絮絮叨叨地说。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc cụm từ chỉ nội dung được đề cập.

Example: 他喜欢絮说小时候的故事。

Example pinyin: tā xǐ huan xù shuō xiǎo shí hòu de gù shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích kể lể về những câu chuyện thời thơ ấu.

絮说
xù shuō
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói liên miên, lặp đi lặp lại những điều đã nói trước đó.

To keep talking repetitively about previous topics.

絮絮叨叨地说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...