Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 絮语

Pinyin: xù yǔ

Meanings: Soft, repetitive speech, often affectionate in nature., Lời nói nhỏ nhẹ, lặp đi lặp lại, thường mang tính chất âu yếm., ①连续不断地说话。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 如, 糸, 吾, 讠

Chinese meaning: ①连续不断地说话。

Grammar: Chủ yếu được sử dụng như danh từ, có thể bổ nghĩa cho các danh từ khác.

Example: 她的絮语让我感到很温暖。

Example pinyin: tā de xù yǔ ràng wǒ gǎn dào hěn wēn nuǎn 。

Tiếng Việt: Những lời thì thầm của cô ấy khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.

絮语
xù yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói nhỏ nhẹ, lặp đi lặp lại, thường mang tính chất âu yếm.

Soft, repetitive speech, often affectionate in nature.

连续不断地说话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

絮语 (xù yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung