Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 絮聒
Pinyin: xù guō
Meanings: Làm phiền bằng cách nói liên tục, lặp đi lặp lại., To bother someone by talking repeatedly and continuously., ①唠叨不休。[例]病到这样,一天还要受他们的絮聒。——《花月痕》。*②麻烦人。[例]絮聒他人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 如, 糸, 耳, 舌
Chinese meaning: ①唠叨不休。[例]病到这样,一天还要受他们的絮聒。——《花月痕》。*②麻烦人。[例]絮聒他人。
Grammar: Dùng như một động từ, thường theo sau bởi đối tượng bị làm phiền.
Example: 别絮聒了,我都知道了。
Example pinyin: bié xù guō le , wǒ dōu zhī dào le 。
Tiếng Việt: Đừng làm phiền nữa, tôi đã biết rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm phiền bằng cách nói liên tục, lặp đi lặp lại.
Nghĩa phụ
English
To bother someone by talking repeatedly and continuously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
唠叨不休。病到这样,一天还要受他们的絮聒。——《花月痕》
麻烦人。絮聒他人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!