Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 絮絮叨叨

Pinyin: xù xù dāo dāo

Meanings: To chatter on and on; to talk incessantly., Nói luyên thuyên, nói nhiều và không ngừng nghỉ., 形容说话罗嗦,唠叨。[出处]明·汤显祖《紫箫记·胜游》“自成了人后,夜里和李郎絮叨叨到四五更鼓,番来覆去,那里睡来?”[例]那呆子~,只管念诵着陪礼,爬起来与沙僧又进。——明·吴承恩《西游记》第四十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 34

Radicals: 如, 糸, 刀, 口

Chinese meaning: 形容说话罗嗦,唠叨。[出处]明·汤显祖《紫箫记·胜游》“自成了人后,夜里和李郎絮叨叨到四五更鼓,番来覆去,那里睡来?”[例]那呆子~,只管念诵着陪礼,爬起来与沙僧又进。——明·吴承恩《西游记》第四十九回。

Grammar: Thường dùng để mô tả cách ai đó nói quá nhiều, dài dòng. Có thể đứng trước động từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 他总是絮絮叨叨地说个不停。

Example pinyin: tā zǒng shì xù xù dāo dāo dì shuō gè bù tíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn nói luyên thuyên không ngừng.

絮絮叨叨
xù xù dāo dāo
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói luyên thuyên, nói nhiều và không ngừng nghỉ.

To chatter on and on; to talk incessantly.

形容说话罗嗦,唠叨。[出处]明·汤显祖《紫箫记·胜游》“自成了人后,夜里和李郎絮叨叨到四五更鼓,番来覆去,那里睡来?”[例]那呆子~,只管念诵着陪礼,爬起来与沙僧又进。——明·吴承恩《西游记》第四十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

絮絮叨叨 (xù xù dāo dāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung