Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 絮叨
Pinyin: xù dao
Meanings: Lẩm bẩm, nói luyên thuyên, nói liên tục., To mutter, ramble on, talk incessantly., ①多言,唠叨。也作“絮叨叨”、“絮絮叨叨”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 如, 糸, 刀, 口
Chinese meaning: ①多言,唠叨。也作“絮叨叨”、“絮絮叨叨”。
Example: 他总是絮叨个没完。
Example pinyin: tā zǒng shì xù dao gè méi wán 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn lẩm bẩm không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lẩm bẩm, nói luyên thuyên, nói liên tục.
Nghĩa phụ
English
To mutter, ramble on, talk incessantly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多言,唠叨。也作“絮叨叨”、“絮絮叨叨”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!