Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: luò

Meanings: To bind, wrap, or cover (often related to threads or ropes); network, Buộc, quấn, bọc (thường liên quan đến chỉ, dây); mạng lưới, ①均见“络”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 各, 糹

Chinese meaning: ①均见“络”。

Grammar: Động từ khi mang nghĩa “buộc/quấn”; danh từ khi nói về mạng lưới (vd: 網絡 - mạng lưới). Thường đi kèm với đối tượng cụ thể.

Example: 他用绳子把东西络起来。

Example pinyin: tā yòng shéng zi bǎ dōng xī luò qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng dây buộc đồ vật lại.

luò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buộc, quấn, bọc (thường liên quan đến chỉ, dây); mạng lưới

To bind, wrap, or cover (often related to threads or ropes); network

均见“络”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

絡 (luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung