Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bàn

Meanings: To stumble, to trip; to hinder, Vấp, vướng chân; cản trở, ①见“绊”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 半, 糹

Chinese meaning: ①见“绊”。

Grammar: Thường được sử dụng với nghĩa cụ thể là 'vấp ngã' hoặc mang ý nghĩa trừu tượng là 'cản trở'. Có thể đi kèm bổ ngữ kết quả (ví dụ: 絆倒 - vấp ngã).

Example: 他被石頭絆倒了。

Example pinyin: tā bèi shí tóu bàn dǎo le 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị vấp ngã vì hòn đá.

bàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vấp, vướng chân; cản trở

To stumble, to trip; to hinder

见“绊”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...