Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 累
Pinyin: lèi
Meanings: Tired, Mệt mỏi, ①重量单位。[合]累黍(古代用黍粒作为计量的基准,累黍就是用一定的方式排列黍粒,或纵排,或横排,成为分、寸、尺及音乐律管的长度,或成为合、升、斗等计量容积或成为铢、两、斤等计算重量;另十黍为累)。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 田, 糸
Chinese meaning: ①重量单位。[合]累黍(古代用黍粒作为计量的基准,累黍就是用一定的方式排列黍粒,或纵排,或横排,成为分、寸、尺及音乐律管的长度,或成为合、升、斗等计量容积或成为铢、两、斤等计算重量;另十黍为累)。
Hán Việt reading: lụy
Grammar: Tính từ một âm tiết, thường đứng sau động từ 感觉 (cảm thấy) hoặc 直接作谓语 (làm vị ngữ trực tiếp).
Example: 今天工作了一天,我感觉很累。
Example pinyin: jīn tiān gōng zuò le yì tiān , wǒ gǎn jué hěn lèi 。
Tiếng Việt: Hôm nay làm việc cả ngày, tôi cảm thấy rất mệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệt mỏi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lụy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Tired
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重量单位。累黍(古代用黍粒作为计量的基准,累黍就是用一定的方式排列黍粒,或纵排,或横排,成为分、寸、尺及音乐律管的长度,或成为合、升、斗等计量容积或成为铢、两、斤等计算重量;另十黍为累)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!