Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 累积
Pinyin: lěi jī
Meanings: Tích lũy dần dần qua thời gian., To accumulate gradually over time., ①聚积。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 田, 糸, 只, 禾
Chinese meaning: ①聚积。
Example: 多年的努力让他累积了丰富的经验。
Example pinyin: duō nián de nǔ lì ràng tā lěi jī le fēng fù de jīng yàn 。
Tiếng Việt: Sự nỗ lực nhiều năm giúp anh ấy tích lũy được nhiều kinh nghiệm phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích lũy dần dần qua thời gian.
Nghĩa phụ
English
To accumulate gradually over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚积
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!