Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紮
Pinyin: zā
Meanings: To tie up or pack neatly (usually means bundling or organizing)., Buộc, gói ghém (thường dùng với nghĩa bó lại hoặc sắp xếp gọn gàng), ①同“扎”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 札, 糸
Chinese meaning: ①同“扎”。
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ kết quả như 成 (chéng - thành).
Example: 他把书紮成一捆。
Example pinyin: tā bǎ shū zhā chéng yì kǔn 。
Tiếng Việt: Anh ấy buộc sách lại thành một bó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buộc, gói ghém (thường dùng với nghĩa bó lại hoặc sắp xếp gọn gàng)
Nghĩa phụ
English
To tie up or pack neatly (usually means bundling or organizing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“扎”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!