Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Purple color., Màu tím., ①紫色的衣服和绶带。[例]齐桓公好服紫,一国尽服紫。——《韩非子》。[例]怀金垂紫。——《后汉书》。*②姓氏。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 此, 糸

Chinese meaning: ①紫色的衣服和绶带。[例]齐桓公好服紫,一国尽服紫。——《韩非子》。[例]怀金垂紫。——《后汉书》。*②姓氏。

Hán Việt reading: tử

Grammar: Dùng như tính từ để mô tả màu sắc, dễ nhớ và phổ biến.

Example: 她穿了一件紫色的裙子。

Example pinyin: tā chuān le yí jiàn zǐ sè de qún zǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím.

3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu tím.

tử

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Purple color.

紫色的衣服和绶带。齐桓公好服紫,一国尽服紫。——《韩非子》。怀金垂紫。——《后汉书》

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

紫 (zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung