Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紧邻
Pinyin: jǐn lín
Meanings: To be adjacent to / next to (used to describe close proximity)., Liền kề, sát bên (dùng để chỉ vị trí gần nhau), ①紧挨着的邻居。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 〢, 又, 糸, 令, 阝
Chinese meaning: ①紧挨着的邻居。
Grammar: Động từ hoặc danh từ ghép, thường dùng để mô tả vị trí. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm chủ ngữ trong câu.
Example: 我们学校紧邻公园。
Example pinyin: wǒ men xué xiào jǐn lín gōng yuán 。
Tiếng Việt: Trường học của chúng tôi nằm sát bên công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liền kề, sát bên (dùng để chỉ vị trí gần nhau)
Nghĩa phụ
English
To be adjacent to / next to (used to describe close proximity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
紧挨着的邻居
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!