Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 紧迫

Pinyin: jǐn pò

Meanings: Khẩn cấp, bức thiết, cần giải quyết ngay lập tức., Urgent, pressing, requiring immediate attention., ①急迫。[例]我有更紧迫的事情要做。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 〢, 又, 糸, 白, 辶

Chinese meaning: ①急迫。[例]我有更紧迫的事情要做。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm trạng ngữ trong câu.

Example: 这个问题很紧迫,需要尽快解决。

Example pinyin: zhè ge wèn tí hěn jǐn pò , xū yào jǐn kuài jiě jué 。

Tiếng Việt: Vấn đề này rất khẩn cấp, cần phải giải quyết nhanh chóng.

紧迫
jǐn pò
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khẩn cấp, bức thiết, cần giải quyết ngay lập tức.

Urgent, pressing, requiring immediate attention.

急迫。我有更紧迫的事情要做

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...